Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của ZR 200-355 VSD⁺ Pack
Model Working pressure Free Air Delivery (1) Installed motor power Noise level (2) Weight
bar(e) l/s m³/min kW dB(A) kg
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Minimum 4 210 – 696 12.6 – 41.8 200 72 5439
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Effective 7 210 – 658 12.6 – 39.5 200 72 5439
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 208 – 528 12.5 – 31.7 200 72 5439
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Minimum 4 210 – 846 12.6 – 50.8 250 73 5439
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Effective 7 210 – 806 12.6 – 48.4 250 73 5439
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 208 – 668 12.5 – 40.1 250 73 5439
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Minimum 4 210 – 974 12.6 – 58.5 315 73 5439
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Effective 7 210 – 974 12.6 – 58.5 315 73 5439
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 208 – 838 12.5 – 50.3 315 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Minimum 4 210 – 1084 12.6 – 65.1 355 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Effective 7 210 – 1084 12.6 – 65.0 355 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Maximum 8.6 209 – 1014 12.5 – 60.8 355 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Minimum 4 210 – 1014 12.6 – 60.8 355 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Effective 7 210 – 1014 12.6 – 60.8 355 73 5439
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 208 – 935 12.5 – 56.1 355 73 5439
Thông số kỹ thuật của ZR 200-355 VSD⁺ Pack
Model Working pressure Free Air Delivery (1) Installed motor power Noise level (2) Weight
psig l/s cfm hp dB(A) lb
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Minimum 58 210 – 696 445 – 1474 200 72 11991
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Effective 100 210 – 658 445 – 1394 200 72 11991
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Maximum 150 208 – 528 441 – 1118 200 72 11991
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Minimum 58 210 – 846 445 – 1792 250 73 11991
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Effective 100 210 – 806 445 – 1707 250 73 11991
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Maximum 150 208 – 668 441 – 1415 250 73 11991
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Minimum 58 210 – 974 445 – 2064 315 73 11991
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Effective 100 210 – 974 445 – 2064 315 73 11991
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Maximum 150 208 – 838 441 – 1775 315 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Minimum 58 210 – 1084 445 – 2297 355 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Effective 100 210 – 1084 444 – 2296 355 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Maximum 150 209 – 1014 443 – 2147 355 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Minimum 58 210 – 1014 445 – 2147 355 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Effective 100 210 – 1014 445 – 2147 355 73 11991
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Maximum 150 208 – 935 441 – 1980 355 73 11991












Kích thước của ZR 200-355 VSD⁺ Pack
Model Length Width Height
Model mm
ZR 200-355 VSD⁺ Pack 3044 1760 2150
Kích thước của ZR 200-355 VSD⁺ Pack
Model Length Width Height
Model inch
ZR 200-355 VSD⁺ Pack 120 69 85
ImperialMetric Units
Working pressure bar(e)
4
7
10.4
8.6
Installed motor power kW
200
250
315
355
Working pressure psig
58
100
150
Installed motor power hp
200
250
315
355

(1) Hiệu suất thiết bị được đo theo ISO 1217, Phụ lục E, Phiên bản 4 (2009).

Điều kiện tham chiếu:

– Độ ẩm tương đối 0%

– Áp suất nạp tuyệt đối 1 bar (14,5 psi)

– Nhiệt độ khí đầu vào 20°C (68°F)

Cung cấp khí (FAD) được đo với áp suất làm việc hiệu quả.

(2) Mức áp suất âm thanh phát ra trọng số A tại trạm làm việc (LpWSAd). Được đo theo ISO 2151:2008 bằng ISO 9614-2 (phương pháp quét cường độ âm thanh). Hệ số hiệu chỉnh tăng thêm (+/- 3 db(A)) là giá trị không chắc chắn tổng thể (KpAd) phù hợp với quy tắc kiểm tra.