Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD)
Model Working pressure Free Air Delivery (1) Installed power Motor specifications Noise level (2) Weight
bar(e) l/s m³/min kW Motor specifications dB(A) kg
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Minimum 6 210 – 689 12.6 – 41.3 200 2 x 100 72 6687
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Effective 7 209 – 652 12.5 – 39.1 200 2 x 100 72 6687
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 208 – 524 12.5 – 31.4 200 2 x 100 72 6687
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Minimum 6 251 – 834 15.1 – 50.0 250 2 x 125 73 6687
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Effective 7 251 – 796 15.1 – 47.8 250 2 x 125 73 6687
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 249 – 664 14.9 – 39.8 250 2 x 125 73 6687
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Minimum 6 306 – 960 18.4 – 57.6 315 2 x 160 73 6730
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Effective 7 306 – 960 18.4 – 57.6 315 2 x 160 73 6730
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 304 – 830 18.2 – 49.8 315 2 x 160 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Minimum 6 341 – 1064 20.5 – 63.8 355 2 x 180 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Effective 7 341 – 1064 20.5 – 63.8 355 2 x 180 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Maximum 8.6 340 – 998 20.4 – 59.9 355 2 x 180 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Minimum 6 319 – 998 19.1 – 59.9 355 2 x 180 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Effective 7 319 – 998 19.1 – 59.9 355 2 x 180 73 6730
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Maximum 10.4 317 – 924 19.0 – 55.4 355 2 x 180 73 6730
Thông số kỹ thuật của ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD)
Model Working pressure Free Air Delivery (1) Installed power Motor specifications Noise level (2) Weight
psig l/s cfm hp Motor specifications dB(A) lb
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Minimum 87 210 – 689 445 – 1459 268 2 x 134 72 14742
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Effective 102 209 – 652 443 – 1381 268 2 x 134 72 14742
ZR 200 VSD⁺ 10.4 Maximum 151 208 – 524 441 – 1110 268 2 x 134 72 14742
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Minimum 87 251 – 834 532 – 1766 335 2 x 168 73 14742
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Effective 102 251 – 796 532 – 1686 335 2 x 168 73 14742
ZR 250 VSD⁺ 10.4 Maximum 151 249 – 664 527 – 1406 335 2 x 168 73 14742
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Minimum 87 306 – 960 648 – 2033 422 2 x 215 73 14837
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Effective 102 306 – 960 648 – 2033 422 2 x 215 73 14837
ZR 315 VSD⁺ 10.4 Maximum 151 304 – 830 644 – 1758 422 2 x 215 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Minimum 87 341 – 1064 722 – 2254 476 2 x 241 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Effective 102 341 – 1064 722 – 2254 476 2 x 241 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 8.6 Maximum 125 340 – 998 720 – 2114 476 2 x 241 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Minimum 87 319 – 998 676 – 2114 476 2 x 241 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Effective 102 319 – 998 676 – 2114 476 2 x 241 73 14837
ZR 355 VSD⁺ 10.4 Maximum 151 317 – 924 671 – 1957 476 2 x 241 73 14837












Kích thước của ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD)
Model Length Width Height
Model mm
ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD) 4414 1760 2183
Kích thước của ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD)
Model Length Width Height
Model inch
ZR 200-355 VSD⁺ FF (iMD) 174 69 86
ImperialMetric Units
Working pressure bar(e)
6
7
10.4
8.6
Installed power kW
200
250
315
355
Working pressure psig
87
102
151
125
Installed power hp
268
335
422
476

(1) Hiệu suất thiết bị được đo theo ISO 1217, Phụ lục E, Phiên bản 4 (2009).

Điều kiện tham chiếu:

– Độ ẩm tương đối 0%

– Áp suất nạp tuyệt đối 1 bar (14,5 psi)

– Nhiệt độ khí đầu vào 20°C (68°F)

Cung cấp khí (FAD) được đo với áp suất làm việc hiệu quả.

(2) Mức áp suất âm thanh phát ra trọng số A tại trạm làm việc (LpWSAd). Được đo theo ISO 2151:2008 bằng ISO 9614-2 (phương pháp quét cường độ âm thanh). Hệ số hiệu chỉnh tăng thêm (+/- 3 db(A)) là giá trị không chắc chắn tổng thể (KpAd) phù hợp với quy tắc kiểm tra.